Có 4 kết quả:
渺远 miǎo yuǎn ㄇㄧㄠˇ ㄩㄢˇ • 渺遠 miǎo yuǎn ㄇㄧㄠˇ ㄩㄢˇ • 邈远 miǎo yuǎn ㄇㄧㄠˇ ㄩㄢˇ • 邈遠 miǎo yuǎn ㄇㄧㄠˇ ㄩㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) distantly remote
(2) also written 邈遠|邈远[miao3 yuan3]
(2) also written 邈遠|邈远[miao3 yuan3]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) distantly remote
(2) also written 邈遠|邈远[miao3 yuan3]
(2) also written 邈遠|邈远[miao3 yuan3]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
see 渺遠|渺远[miao3 yuan3]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
see 渺遠|渺远[miao3 yuan3]
Bình luận 0